🔍 Search: NHÂN TÀI TRIỂN VỌNG
🌟 NHÂN TÀI TRIỂN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기대주
(期待株)
Danh từ
-
1
(비유적으로) 장래의 발전을 기대할 만한 인물.
1 NGÔI SAO ĐANG LÊN, NHÂN TÀI TRIỂN VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Nhân vật đáng được kỳ vọng vào sự phát triển trong tương lai.
-
1
(비유적으로) 장래의 발전을 기대할 만한 인물.